Số TT | MẶT HÀNG | ĐVT | Giá tuần trước | Giá tuần này | Tăng/giảm | |
Số tiền (đồng) | % | |||||
1 | Diesel 0,5% | Lít | 11.470 | 11.030 | 440 | |
2 | Dầu hoả | 9.320 | 8.800 | 520 | ||
3 | Xăng E5 Ron92 | " | 12.180 | 11.560 | 620 | |
4 | Xăng 95 | " | 12.810 | 12.160 | 650 | |
5 | Gas Petrol 12 Kg | Đ/bình | 290.000 | 240.000 | 50.000 | |
6 | Gas saigon Petrol 12 kg | 265.000 | 240.000 | 25.000 | ||
7 | VT Gas 12kg | 260.000 | 240.000 | 20.000 | ||
8 | Phân NPK ( Đầu trâu) | " | 9.000 | 9.000 | 0 | |
9 | Phân Kali ( LX) | kg | 7.050 | 7.050 | 0 | |
10 | Vàng 9999 bán ra | Đ/chỉ | 4.810.000 | 4.550.000 | 260.000 | |
11 | Đô la Mỹ | Đ/usd | 23.610 | 23.530 | 80 | |
12 | Cà phê nhân | Đ/kg | 30.000 | 29.500 | 500 | |
13 | Tiêu hạt | " | 35.500 | 35.500 | 0 | |
14 | Cao su khô | " | 3.500 | 3.500 | 0 | |
15 | Mì lát | " | 4.000 | 4.000 | 0 | |
16 | Muối hạt i-ốt | Kg | 5.000 | 5.000 | 0 | |
17 | Muối kết tinh i-ốt | " | 6.000 | 6.000 | 0 | |
18 | Gạo nếp L1 | " | 25.000 | 25.000 | 0 | |
19 | Gạo tẻ thường | '' | 12.000 | 12.000 | 0 | |
20 | Gạo L1 | " | 16.000 | 16.000 | 0 | |
21 | Đường RS | " | 19.000 | 19.000 | 0 | |
22 | Dầu ăn neptun | lít | 41.000 | 41.000 | 0 | |
23 | Thịt heo đùi | kg | 120.000 | 120.000 | 0 | |
24 | Thịt heo nạc | kg | 130.000 | 130.000 | 0 | |
25 | Thịt bò l | " | 250.000 | 250.000 | 0 | |
26 | Cá thu | " | 200.000 | 200.000 | 0 | |
27 | Gà loại I | Con | 140.000 | 140.000 | 0 | |
28 | Vịt | Con | 140.000 | 140.000 | 0 | |
29 | Trứng vịt | quả | 2.500 | 2.500 | 0 | |
30 | Tôm loại I | Kg | 220.000 | 220.000 | 0 | |
31 | Đậu xanh hạt | " | 25.000 | 25.000 | 0 | |
32 | Rượu vang Thăng long | chai | 50.000 | 50.000 | 0 | |
33 | Rượu vang Đà lạt | " | 75.000 | 75.000 | 0 | |
34 | Rượu Voka (Hà nội) | " | 70.000 | 70.000 | 0 | |
35 | Bia lon 333 | Đ/th | 225.000 | 225.000 | 0 | |
36 | Bia lon Tiger | Đ/th | 310.000 | 310.000 | 0 | |
37 | Bia heneken | Đ/th | 395.000 | 395.000 | 0 | |
38 | Hạt dưa | đ/kg | 140.000 | 140.000 | 0 | |
39 | Hạt hướng dương | đ/kg | 95.000 | 95.000 | 0 | |
40 | Mứt gừng | đ/kg | 150.000 | 150.000 | 0 | |
41 | Mứt dừa | đ/kg | 130.000 | 130.000 | 0 | |
42 | Mứt nho khô | đ/kg | 170.000 | 170.000 | 0 | |
43 | Bánh kẹo các loại | đ/kg | 75.000 | 75.000 | 0 |
Tác giả bài viết: Cục quản lý thị trường Gia Lai
Nguồn tin: Cục quản lý thị trường Gia Lai
Ý kiến bạn đọc